Có 2 kết quả:

得过且过 dé guò qiě guò ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˇ ㄍㄨㄛˋ得過且過 dé guò qiě guò ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˇ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) satisfied just to get through (idiom); to muddle through
(2) without high ambitions, but getting by

Từ điển Trung-Anh

(1) satisfied just to get through (idiom); to muddle through
(2) without high ambitions, but getting by