Có 2 kết quả:
得过且过 dé guò qiě guò ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˇ ㄍㄨㄛˋ • 得過且過 dé guò qiě guò ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˇ ㄍㄨㄛˋ
dé guò qiě guò ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˇ ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfied just to get through (idiom); to muddle through
(2) without high ambitions, but getting by
(2) without high ambitions, but getting by
Bình luận 0
dé guò qiě guò ㄉㄜˊ ㄍㄨㄛˋ ㄑㄧㄝˇ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfied just to get through (idiom); to muddle through
(2) without high ambitions, but getting by
(2) without high ambitions, but getting by
Bình luận 0